Tích hợp JWT và A/BTesing hoặc Canary

·

6 min read

JSON Web Token (JWT) là một tiêu chuẩn mở để truyền đạt thông tin một cách an toàn giữa các bên dưới dạng một đối tượng JSON. Trong xác thực, JWT thường được sử dụng để xác thực người dùng và lưu trữ một số thông tin về họ.

Cấu trúc của một JWT:

  • Header: Chứa thông tin meta về token (ví dụ: thuật toán mã hóa).

  • Payload: Chứa các claims (tuyên bố) về người dùng, chẳng hạn như ID, tên, vai trò, quyền hạn.

  • Signature: Một chữ ký số được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của token.

Cách JWT hoạt động trong phân biệt người dùng:

  1. Khi người dùng đăng nhập thành công: Hệ thống tạo ra một JWT chứa thông tin về người dùng đó, bao gồm cả vai trò hoặc quyền hạn.

  2. JWT được gửi đến client: Client lưu trữ JWT (thường là trong local storage hoặc cookie) và gửi nó kèm theo trong các yêu cầu tiếp theo.

  3. Server xác thực JWT: Server kiểm tra tính hợp lệ của JWT và trích xuất thông tin về người dùng từ payload.

  4. Dựa vào thông tin trong JWT: Server xác định vai trò hoặc quyền hạn của người dùng và quyết định cho phép hoặc từ chối các yêu cầu.

Ý tưởng chính:

  • Phân tách người dùng: Sử dụng một claim đặc biệt trong JWT để đánh dấu người dùng thuộc nhóm A (phiên bản cũ) hay nhóm B (phiên bản mới).

  • Điều khiển nội dung: Khi server nhận được request, kiểm tra claim này và trả về giao diện tương ứng.

Cách thực hiện chi tiết:

  1. Thiết kế claim:

    • Tên claim: Ví dụ: experiment.

    • Giá trị:

      • A: Người dùng thuộc nhóm A.

      • B: Người dùng thuộc người dùng nhóm B.

  2. Phân phối JWT:

    • Người dùng nội bộ: Gán giá trị B cho claim experiment khi tạo JWT.

    • Người dùng ngoài: Gán giá trị A (mặc định) hoặc sử dụng một thuật toán phân phối ngẫu nhiên để chia thành các nhóm.

  3. Xử lý trên server:

    • Kiểm tra claim: Khi nhận được request, trích xuất JWT và kiểm tra giá trị của claim experiment.

    • Trả về nội dung:

      • Nếu giá trị là B: Trả về phiên bản mới.

      • Nếu giá trị là A: Trả về phiên bản cũ.

Ưu điểm của cách làm này:

  • Linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ phân bổ giữa các nhóm.

  • An toàn: Thông tin về nhóm thử nghiệm được mã hóa trong JWT.

  • Hiệu quả: Quy trình kiểm tra và phân phối nội dung diễn ra nhanh chóng.

  • Tích hợp dễ dàng: Có thể tích hợp với các hệ thống phân tích để theo dõi hiệu quả của A/B testing.

Lưu ý:

  • Quản lý nhiều experiment: Nếu có nhiều experiment cùng diễn ra, có thể thêm các claim tương ứng vào JWT.

  • Bảo mật: Đảm bảo secret key được bảo mật tuyệt đối.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích để so sánh hiệu quả giữa các nhóm và đưa ra quyết định cuối cùng.

Mở rộng:

  • Phân tầng: Phân chia người dùng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí như vị trí địa lý, thiết bị, hành vi...

  • Tính năng toggle: Cho phép bật/tắt các tính năng mới một cách linh hoạt.

  • Phân tích sâu: Thu thập dữ liệu chi tiết về hành vi người dùng để tối ưu hóa trải nghiệm.

Dưới đây là một ví dụ cơ bản sử dụng Flask, PyJWT và một cơ sở dữ liệu giả định để minh họa:

from flask import Flask, request, jsonify
import jwt
import random

app = Flask(__name__)

# Thay thế bằng secret key thực tế
secret_key = 'your_secret_key'

# Hàm tạo JWT
def generate_token(user_id):
    payload = {
        'user_id': user_id,
        'experiment': random.choice(['A', 'B'])  # Phân phối ngẫu nhiên
    }
    token = jwt.encode(payload, secret_key, algorithm='HS256')
    return token

# Hàm xác thực JWT và trả về phiên bản tương ứng
def get_version(token):
    try:
        decoded = jwt.decode(token, secret_key, algorithms=['HS256'])
        experiment = decoded['experiment']
        if experiment == 'A':
            return 'old_version'
        else:
            return 'new_version'
    except jwt.ExpiredSignatureError:
        return 'token_expired'
    except jwt.InvalidTokenError:
        return 'invalid_token'

@app.route('/protected')
def protected():
    token = request.headers.get('Authorization')
    if not token:
        return jsonify({'message': 'Token is missing'}), 401

    version = get_version(token)
    if version == 'token_expired' or version == 'invalid_token':
        return jsonify({'message': version}), 401

    return jsonify({'version': version})

if __name__ == '__main__':
    app.run(debug=True)

Giải thích:

  • Tạo JWT: Hàm generate_token tạo ra một JWT với claim experiment được gán ngẫu nhiên giá trị A hoặc B.

  • Xác thực JWT: Hàm get_version xác thực JWT và trả về phiên bản tương ứng dựa trên giá trị của claim experiment.

  • Endpoint bảo vệ: Endpoint /protected yêu cầu token và trả về phiên bản phù hợp dựa trên kết quả xác thực.

Để cải thiện đoạn code này, bạn có thể:

  • Lưu trữ thông tin experiment trong cơ sở dữ liệu: Điều này giúp bạn quản lý các experiment một cách hiệu quả hơn và theo dõi hiệu quả của chúng.

  • Phân phối người dùng dựa trên các tiêu chí: Sử dụng các thuật toán phân lớp để phân phối người dùng vào các nhóm dựa trên các thuộc tính như vị trí địa lý, hành vi, v.v.

  • Quản lý nhiều experiment cùng lúc: Thêm nhiều claim vào JWT để đại diện cho các experiment khác nhau.

  • Theo dõi hiệu quả: Sử dụng các công cụ phân tích để so sánh hiệu quả giữa các nhóm và đưa ra quyết định.

Istio là một service mesh giúp quản lý và bảo mật các microservice trong một hệ thống phân tán. Nó cung cấp nhiều tính năng như:

  • Traffic management: Định tuyến, load balancing, fault injection, circuit breaking.

  • Security: Authentication, authorization, TLS.

  • Observability: Monitoring, tracing.

JWT (JSON Web Token) là một tiêu chuẩn mở để truyền đạt thông tin một cách an toàn giữa các bên dưới dạng một đối tượng JSON. Trong ngữ cảnh này, JWT sẽ chứa thông tin về người dùng, bao gồm cả thông tin về nhóm A/B testing.

VirtualService:

  • Hàm điều kiện: Sử dụng hàm điều kiện của Istio để kiểm tra giá trị của claim experiment trong JWT.

  • Route: Định nghĩa các route khác nhau cho mỗi nhóm A và B.

      apiVersion: networking.istio.io/v1alpha3
      kind: VirtualService
      metadata:
        name: my-service
      spec:
        hosts:
        - my-service
        http:
        - match:
          - headers:
              experiment:
                exact: B
          route:
          - destination:
              host: my-service
              subset: v2
        - route:
          - destination:
              host: my-service
              subset: v1
    
      ---
      apiVersion: networking.istio.io/v1alpha3
      kind: DestinationRule
      metadata:
        name: my-service
      spec:
        host: my-service
        subsets:
        - name: v1
          labels:
            version: v1
        - name: v2
          labels:
            version: v2
    

    Istio cung cấp một cách hiệu quả để định tuyến traffic dựa trên các thông tin trong JWT, giúp bạn thực hiện A/B testing một cách dễ dàng và linh hoạt. Tuy nhiên, việc cấu hình Istio có thể phức tạp, đòi hỏi bạn cần hiểu rõ về các khái niệm của Istio và Kubernetes.